Nanotube carbon là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ống nano carbon là cấu trúc hình ống nanometer cuộn từ tấm graphene, với đường kính chỉ vài nanomet và chiều dài có thể lên đến hàng micromet, thể hiện tỉ lệ chiều dài trên đường kính rất cao. Chúng sở hữu mô đun Young lên đến 1 TPa, sức bền kéo ~100 GPa, khả năng dẫn điện và độ dẫn nhiệt ~3000 W/m·K, biến đổi theo chỉ số cuộn.

Định nghĩa Nanotube carbon

Nanotube carbon (carbon nanotube – CNT) là cấu trúc dạng ống nanometric, được hình thành từ một hoặc nhiều lớp graphene cuộn tròn. Đường kính của CNT nằm trong khoảng 0,4–100 nm, trong khi chiều dài có thể đạt đến hàng chục micromet hoặc hơn, tạo nên tỉ lệ chiều dài trên đường kính (aspect ratio) rất cao.

CNT được xem là “mảnh” graphene cuộn lại, có thành đơn lớp (single-walled CNT – SWCNT) hoặc nhiều lớp đồng tâm (multi-walled CNT – MWCNT). Chúng thể hiện tính chất cơ học, điện và nhiệt vượt trội so với hầu hết vật liệu truyền thống, mở ra tiềm năng ứng dụng trong điện tử, năng lượng, vật liệu composit và y sinh.

Cấu trúc và phân loại

CNT phân loại chủ yếu theo số lớp graphene cuộn và cách cuộn, gồm SWCNT và MWCNT. SWCNT có chỉ số cuộn (n,m), thể hiện vector cuộn trên mặt phẳng graphene; MWCNT gồm nhiều ống đồng tâm với khoảng cách lớp ~0,34 nm tương tự khoảng cách lớp trong graphite.

  • Armchair (n=n): tính chất kim loại, dẫn điện mạnh.
  • Zigzag (m=0): bán dẫn hoặc kim loại, tùy (n mod 3).
  • Chiral (n≠m): bán dẫn, có góc cuộn không đối xứng.

Công thức hình học (n,m) quyết định băng năng (band gap) và tính dẫn điện: SWCNT (10,10) là kim loại, SWCNT (11,0) là bán dẫn với băng năng ~0,8 eV. MWCNT kết hợp nhiều ống với tính chất hỗn hợp, thường dẫn điện tương tự kim loại.

Phương pháp tổng hợp

Chemical Vapor Deposition (CVD) là phương pháp phổ biến nhất trong công nghiệp. Quá trình sử dụng khí hydrocarbon (methane, acetylene) ở 600–1000 °C trên bề mặt xúc tác kim loại (Fe, Co, Ni). CNT mọc từ hạt xúc tác theo cơ chế phân hủy hydrocarbon và kết tụ carbon.

Arc Discharge tạo ra CNT bằng cách tạo hồ quang điện giữa hai điện cực graphite trong môi trường khí inert (helium hoặc argon) ở áp suất ~500 Torr. CNT có độ tinh khiết cao, ít khuyết tật nhưng khó kiểm soát kích thước.

  • Laser Ablation: sử dụng laser công suất cao chiếu vào điện cực graphite có xúc tác, tạo hơi carbon lắng đọng lên bề mặt lạnh; cho CNT tinh khiết nhưng chi phí cao.
  • Floating Catalyst CVD: khí mang xúc tác bay lơ lửng, CNT sinh trưởng tự do, thích hợp cho sản xuất quy mô lớn.

Tính chất vật lý – hóa học

Cơ học: CNT có mô đun Young ~0,8–1 TPa, sức bền kéo lên đến ~100 GPa, vượt xa thép và vật liệu polymer. Tính đàn hồi cao cho phép CNT chịu biến dạng lớn mà không gãy đứt.

Điện: SWCNT có thể là kim loại với độ dẫn điện ~10⁷ S/m hoặc bán dẫn với băng năng 0,5–1 eV. MWCNT dẫn điện tương tự kim loại, sử dụng trong linh kiện nano, dẫn điện cho composit polymer.

Tính chấtGiá trị điển hìnhĐơn vị
Mô đun Young0,8–1TPa
Sức bền kéo50–100GPa
Độ dẫn điện10⁷S/m
Độ dẫn nhiệt2000–3000W/m·K

Nhiệt: CNT dẫn nhiệt vượt trội (~2000–3000 W/m·K), thích hợp cho tản nhiệt trong điện tử. Hóa: bề mặt CNT có độ ướt kém, dễ cộng hợp hóa học để gắn nhãn, functionalization cải thiện khả năng phân tán và tương thích sinh học.

Kỹ thuật phân tích và đặc trưng hóa

Phân tích cấu trúc và tính chất của CNT đòi hỏi sự kết hợp nhiều kỹ thuật hiển vi và phổ học. Transmission Electron Microscopy (TEM) và Scanning Electron Microscopy (SEM) cung cấp hình ảnh trực tiếp về đường kính, số lớp và khuyết tật bề mặt của ống nano. TEM cho phép quan sát nội soi lớp graphene và xác định khoảng cách liên lớp (~0,34 nm), trong khi SEM hiển thị hình thái bề mặt và mật độ phân bố CNT trên nền mẫu.

Raman spectroscopy là công cụ không phá huỷ chủ yếu để đánh giá độ tinh khiết và hiệu ứng khuyết tật. Dải G-band (~1 580 cm−1) phản ánh dao động C–C trong mặt phẳng graphene, còn D-band (~1 350 cm−1) biểu thị sự xuất hiện khuyết tật hoặc nhóm functionalization (ACS Reviews). Tỉ số ID/IG được sử dụng tiêu chuẩn hóa để so sánh chất lượng CNT giữa các lô mẫu.

Thermogravimetric Analysis (TGA) đo sự thay đổi khối lượng của CNT theo nhiệt độ, cho biết hàm lượng tạp chất kim loại xúc tác còn sót và khả năng chịu nhiệt. X-ray Diffraction (XRD) xác nhận cấu trúc tinh thể graphitic và bước mạng. Kết quả phân tích đa chiều cho phép đánh giá toàn diện về độ tinh khiết, kích thước và tính ổn định của CNT.

Ứng dụng tiềm năng

Trong lĩnh vực điện tử, CNT được sử dụng để chế tạo transistor nano, cảm biến hóa học và linh kiện dẫn điện cho mạch tích hợp kích thước cực nhỏ. SWCNT bán dẫn có thể thay thế silicon trong một số ứng dụng nhờ tỉ lệ on/off cao và khả năng hoạt động ở điện áp thấp. MWCNT dẫn điện mạnh được dùng làm dây dẫn siêu nhỏ và interconnects trên vi mạch.

  • Siêu tụ điện và pin: điện cực CNT tăng diện tích tiếp xúc, cải thiện mật độ năng lượng và tốc độ sạc/xả (Nature Nanotechnology).
  • Composite cơ học: tích hợp CNT trong polymer và kim loại để tăng độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng dẫn nhiệt, ứng dụng trong hàng không và ô tô.
  • Y sinh: vectơ vận chuyển thuốc, scaffold cho mô cấy, điện cực sinh học và cảm biến sinh học nhờ khả năng functionalization linh hoạt.

CNT còn được nghiên cứu sử dụng trong quang điện tử và laser do tính chất quang học độc đáo, vận chuyển photon hiệu quả và phát xạ bước sóng gần hồng ngoại khi kích thích bằng laser.

Độc tính và an toàn

Phơi nhiễm CNT qua hít, tiếp xúc da hoặc đường tiêu hóa có thể gây phản ứng sinh học bất lợi. Các nghiên cứu in vitro cho thấy CNT có thể tạo ra reactive oxygen species (ROS), gây stress oxy hóa và tổn thương tế bào (NIH PMC). Đường kính, chiều dài và độ ứ đọng bề mặt quyết định mức độ độc tính: CNT dài (> 10 µm) khó bị thực bào, có thể gây viêm mạn tính giống amiăng.

Tiêu chuẩn an toàn quốc tế yêu cầu kiểm soát nồng độ bụi CNT trong không khí dưới 1 µg/m³ tại nơi làm việc. Việc sử dụng hệ thống thông gió, khẩu trang lọc hạt nano và quần áo bảo hộ chống thẩm thấu là bắt buộc khi sản xuất và xử lý CNT. Quá trình functionalization làm giảm độ ưa dầu (hydrophobicity) có thể cải thiện tương tác sinh học và giảm độc tính, nhưng cần đánh giá độc tính mới cho mỗi dạng CNT đã xử lý.

Thách thức và hạn chế

Kiểm soát đồng thời độ tinh khiết, kích thước và tính đồng nhất của CNT trên quy mô công nghiệp vẫn là bài toán lớn. Phương pháp CVD, dù linh hoạt, vẫn cho sản phẩm với phân bố đường kính và độ dài khá rộng, ảnh hưởng đến tính chất điện và cơ học. Chi phí xúc tác kim loại quý và quá trình tách CNT khỏi tạp chất graphite hoặc kim loại đóng vai trò quyết định giá thành cuối cùng.

Khả năng tái chế và phân huỷ sinh học của CNT là vấn đề môi trường chưa được giải quyết triệt để. CNT trong nước thải và đất có thể tích tụ trong sinh vật, khả năng luân chuyển vào chuỗi thức ăn và tác động lâu dài chưa được đánh giá đầy đủ. Thiếu tiêu chuẩn đo lường và quy định pháp lý cụ thể cho CNT khiến việc quản lý và ứng dụng đại trà gặp nhiều khó khăn.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Functionalization chọn lọc bằng hóa học y sinh (bioconjugation) để gắn protein, kháng thể hoặc thuốc lên bề mặt CNT, hướng đến điều trị đích và chẩn đoán hình ảnh y khoa. Công nghệ nano-đúc (nano-imprinting) và in 3D CNT-based composites sẽ mở ra possibilidades thiết kế linh kiện điện tử và cảm biến tùy biến cao.

Tích hợp CNT với vật liệu 2D khác như graphene, MoS2 trong cấu trúc heterostructure cho phép điều chỉnh băng năng và tính dẫn điện, phát triển thiết bị quang điện tử hiệu suất cao. Phân tích dữ liệu lớn và mô phỏng đa quy mô (multiscale simulation) sẽ hỗ trợ tối ưu hóa quy trình tổng hợp và dự đoán tính chất vật liệu trước khi tiến hành thí nghiệm.

Tài Liệu Tham Khảo

  • Iijima, S. (1991). Helical microtubules of graphitic carbon. Nature, 354, 56–58. doi:10.1038/354056a0
  • Dresselhaus, M. S., Dresselhaus, G., & Avouris, P. (Eds.). (2001). Carbon Nanotubes: Synthesis, Structure, Properties, and Applications. Springer. Springer
  • Terrones, M. (2003). Science and technology of the twenty-first century: synthesis, properties, and applications of carbon nanotubes. Annual Review of Materials Research, 33, 419–501. doi:10.1146/annurev.matsci.33.022802.091824
  • Sharma, R. K., & Majumder, C. (2017). Recent advances in carbon nanotubes–based composites in energy sector. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 80, 1253–1270. doi:10.1016/j.rser.2017.05.105
  • National Nanotechnology Initiative. (2025). Carbon Nanotubes. nano.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nanotube carbon:

Nanotubes from Carbon
Chemical Reviews - Tập 99 Số 7 - Trang 1787-1800 - 1999
Transistor hiệu ứng trường dựa trên ống nano carbon đơn và đa tường Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 73 Số 17 - Trang 2447-2449 - 1998
Chúng tôi đã chế tạo các transistor hiệu ứng trường dựa trên các ống nano carbon đơn và đa tường riêng lẻ và phân tích hiệu suất của chúng. Quá trình vận chuyển qua các ống nano chủ yếu do lỗ chi phối và, ở nhiệt độ phòng, quá trình này có vẻ khuếch tán hơn là truyền dẫn. Bằng cách thay đổi điện áp cổng, chúng tôi đã điều chỉnh thành công độ dẫn điện của thiết bị đơn tường nhiều hơn 5 bậc ...... hiện toàn bộ
#carbon nanotubes #field-effect transistors #hole transport #gate voltage modulation #structural deformations
Chemical oxidation of multiwalled carbon nanotubes
Carbon - Tập 46 Số 6 - Trang 833-840 - 2008
Specific surface area of carbon nanotubes and bundles of carbon nanotubes
Carbon - Tập 39 Số 4 - Trang 507-514 - 2001
Gas-phase catalytic growth of single-walled carbon nanotubes from carbon monoxide
Chemical Physics Letters - Tập 313 Số 1-2 - Trang 91-97 - 1999
Rheological behavior of multiwalled carbon nanotube/polycarbonate composites
Polymer - Tập 43 Số 11 - Trang 3247-3255 - 2002
Sự Cộng Hưởng Quang Học trong Ống Nano Carbon Xuất Phát Từ Những Exciton Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 308 Số 5723 - Trang 838-841 - 2005
Chuyển tiếp quang học trong ống nano carbon đóng vai trò quan trọng trung tâm cho việc phân tích đặc tính của ống nano. Chúng cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về bản chất của các trạng thái kích thích trong các hệ thống một chiều này. Những nghiên cứu gần đây gợi ý rằng sự hấp thụ ánh sáng tạo ra các trạng thái e–h tương quan mạnh dưới dạng exciton. Tuy nhiên, rất khó để loại trừ một mô hình...... hiện toàn bộ
#Ống nano carbon #Exciton #Cộng hưởng quang học #Chuyển tiếp quang học #Tương tác nhiều hạt
Formation of ordered ice nanotubes inside carbon nanotubes
Nature - Tập 412 Số 6849 - Trang 802-805 - 2001
Low-potential stable NADH detection at carbon-nanotube-modified glassy carbon electrodes
Electrochemistry Communications - Tập 4 Số 10 - Trang 743-746 - 2002
Tổng số: 3,092   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10